Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俗累
Pinyin: sú lèi
Meanings: Gánh nặng của thói tục, ràng buộc của cuộc sống phàm tục., The burden of worldly customs, constraints of mundane life., ①世俗的牵累;烦冗的杂务。[例]出家人怎会有这么多的俗累呢?[例]霄辔一永矣,俗累从此休。——南朝梁·沈约《东武吟行》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 谷, 田, 糸
Chinese meaning: ①世俗的牵累;烦冗的杂务。[例]出家人怎会有这么多的俗累呢?[例]霄辔一永矣,俗累从此休。——南朝梁·沈约《东武吟行》。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh triết lý hoặc đạo đức nhằm diễn tả áp lực của cuộc sống vật chất.
Example: 他厌倦了俗累,决定隐居山林。
Example pinyin: tā yàn juàn le sú lèi , jué dìng yǐn jū shān lín 。
Tiếng Việt: Anh ta cảm thấy mệt mỏi vì những ràng buộc phàm tục và quyết định ẩn cư trong rừng núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh nặng của thói tục, ràng buộc của cuộc sống phàm tục.
Nghĩa phụ
English
The burden of worldly customs, constraints of mundane life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世俗的牵累;烦冗的杂务。出家人怎会有这么多的俗累呢?霄辔一永矣,俗累从此休。——南朝梁·沈约《东武吟行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!