Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俗称
Pinyin: sú chēng
Meanings: Common name or term people usually use in daily life (not official)., Tên gọi thông thường mà mọi người hay dùng trong đời sống hằng ngày (không chính thức)., ①通俗的称呼;非正式的名称。[例]午门俗称五凤楼。——《故宫博物院》。[例]西红柿是蕃茄的俗称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 谷, 尔, 禾
Chinese meaning: ①通俗的称呼;非正式的名称。[例]午门俗称五凤楼。——《故宫博物院》。[例]西红柿是蕃茄的俗称。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ. Khi làm danh từ, nó biểu thị tên gọi thường dùng; khi làm động từ, nó có nghĩa gọi là/gọi tắt.
Example: 这个水果的俗称是“山竹”。
Example pinyin: zhè ge shuǐ guǒ de sú chēng shì “ shān zhú ” 。
Tiếng Việt: Tên thông thường của loại trái cây này là “măng cụt”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi thông thường mà mọi người hay dùng trong đời sống hằng ngày (không chính thức).
Nghĩa phụ
English
Common name or term people usually use in daily life (not official).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通俗的称呼;非正式的名称。午门俗称五凤楼。——《故宫博物院》。西红柿是蕃茄的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!