Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗气

Pinyin: sú qi

Meanings: Vulgar, lacking refinement, not elegant., Tầm thường, thiếu tinh tế, không sang trọng., ①世俗间的恶浊气息;庸俗;粗俗。[例]俗气的避暑旅馆。[例]这块布的花色太俗气了。[例]他这个人太俗气了。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 谷, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①世俗间的恶浊气息;庸俗;粗俗。[例]俗气的避暑旅馆。[例]这块布的花色太俗气了。[例]他这个人太俗气了。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ để miêu tả sự thiếu tinh tế trong cách sống hoặc vẻ ngoài.

Example: 她的穿着有点俗气。

Example pinyin: tā de chuān zhe yǒu diǎn sú qì 。

Tiếng Việt: Cách ăn mặc của cô ấy hơi tầm thường.

俗气
sú qi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầm thường, thiếu tinh tế, không sang trọng.

Vulgar, lacking refinement, not elegant.

世俗间的恶浊气息;庸俗;粗俗。俗气的避暑旅馆。这块布的花色太俗气了。他这个人太俗气了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俗气 (sú qi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung