Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俗子
Pinyin: sú zǐ
Meanings: Người bình thường, không có gì đặc biệt hoặc tầm thường., An ordinary person, someone who is unremarkable or common., ①俗人。[例]凡夫俗子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 谷, 子
Chinese meaning: ①俗人。[例]凡夫俗子。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, dùng để miêu tả những người thuộc tầng lớp bình dân hoặc không nổi bật.
Example: 他不过是个俗子。
Example pinyin: tā bú guò shì gè sú zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ là một người tầm thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bình thường, không có gì đặc biệt hoặc tầm thường.
Nghĩa phụ
English
An ordinary person, someone who is unremarkable or common.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗人。凡夫俗子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!