Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiào

Meanings: Xinh đẹp, duyên dáng, khéo léo, Pretty, charming, clever, ①通“肖”。相似。[例]佹佹成者,俏成也,初非成也;佹佹败者,俏败者也,初非败也;故迷生于俏。——《列子·力命》。*②[方言]烹调时加上(俏头)。[例]俏点儿韭菜。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 肖

Chinese meaning: ①通“肖”。相似。[例]佹佹成者,俏成也,初非成也;佹佹败者,俏败者也,初非败也;故迷生于俏。——《列子·力命》。*②[方言]烹调时加上(俏头)。[例]俏点儿韭菜。

Hán Việt reading: tiếu

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài quyến rũ của phụ nữ hoặc cách họ ăn mặc.

Example: 她打扮得很俏丽。

Example pinyin: tā dǎ bàn dé hěn qiào lì 。

Tiếng Việt: Cô ấy ăn mặc rất xinh đẹp.

qiào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp, duyên dáng, khéo léo

tiếu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pretty, charming, clever

通“肖”。相似。佹佹成者,俏成也,初非成也;佹佹败者,俏败者也,初非败也;故迷生于俏。——《列子·力命》

[方言]烹调时加上(俏头)。俏点儿韭菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俏 (qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung