Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俊迈

Pinyin: jùn mài

Meanings: Tuấn tú và phóng khoáng., Handsome and free-spirited., ①英俊豪爽;人品高超,性格豪爽。[例]风姿俊爽。[例]地名少而俊爽。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 夋, 万, 辶

Chinese meaning: ①英俊豪爽;人品高超,性格豪爽。[例]风姿俊爽。[例]地名少而俊爽。

Grammar: Thường dùng trong văn chương để miêu tả khí chất của nhân vật.

Example: 他的气质十分俊迈。

Example pinyin: tā de qì zhì shí fēn jùn mài 。

Tiếng Việt: Khí chất của anh ấy rất tuấn tú và phóng khoáng.

俊迈
jùn mài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuấn tú và phóng khoáng.

Handsome and free-spirited.

英俊豪爽;人品高超,性格豪爽。风姿俊爽。地名少而俊爽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俊迈 (jùn mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung