Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俊赏

Pinyin: jùn shǎng

Meanings: To praise or admire someone's talent or beauty., Khen ngợi, tán dương tài năng hoặc vẻ đẹp của ai đó., 俊秀出众,廉洁不贪,精明强悍。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“俊杰廉悍,议论证据今古,出入经史百子。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 夋, 贝

Chinese meaning: 俊秀出众,廉洁不贪,精明强悍。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“俊杰廉悍,议论证据今古,出入经史百子。”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn viết cổ điển, mang sắc thái trang trọng.

Example: 他得到了大家的俊赏。

Example pinyin: tā dé dào le dà jiā de jùn shǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được sự khen ngợi của mọi người.

俊赏
jùn shǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi, tán dương tài năng hoặc vẻ đẹp của ai đó.

To praise or admire someone's talent or beauty.

俊秀出众,廉洁不贪,精明强悍。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“俊杰廉悍,议论证据今古,出入经史百子。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俊赏 (jùn shǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung