Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俊秀
Pinyin: jùn xiù
Meanings: Elegant, beautiful, and outstanding., Thanh tú, xinh đẹp và nổi bật., ①才智出众的人。[例]贤才俊彦。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 夋, 乃, 禾
Chinese meaning: ①才智出众的人。[例]贤才俊彦。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi về ngoại hình.
Example: 她的容貌非常俊秀。
Example pinyin: tā de róng mào fēi cháng jùn xiù 。
Tiếng Việt: Nhan sắc của cô ấy rất thanh tú và nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh tú, xinh đẹp và nổi bật.
Nghĩa phụ
English
Elegant, beautiful, and outstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才智出众的人。贤才俊彦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!