Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俊爽

Pinyin: jùn shuǎng

Meanings: Thông minh, sáng láng và sảng khoái., Smart, bright, and cheerful., ①(口)∶漂亮;美丽;容貌俊秀俏丽。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 夋, 㸚, 大

Chinese meaning: ①(口)∶漂亮;美丽;容貌俊秀俏丽。

Grammar: Dùng để miêu tả tính cách hoặc trạng thái tinh thần của một người.

Example: 他的性格很俊爽。

Example pinyin: tā de xìng gé hěn jùn shuǎng 。

Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất thông minh và vui vẻ.

俊爽
jùn shuǎng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh, sáng láng và sảng khoái.

Smart, bright, and cheerful.

(口)∶漂亮;美丽;容貌俊秀俏丽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俊爽 (jùn shuǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung