Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俊杰
Pinyin: jùn jié
Meanings: Người tài giỏi kiệt xuất, thường dùng để chỉ người có trí tuệ và tài năng vượt bậc., An extraordinary talent, often refers to someone with remarkable intelligence and ability., ①形容相貌、体态俊俏秀丽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 夋, 木, 灬
Chinese meaning: ①形容相貌、体态俊俏秀丽。
Grammar: Thường đi kèm với các từ ngữ biểu thị sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ.
Example: 自古以来,俊杰辈出。
Example pinyin: zì gǔ yǐ lái , jùn jié bèi chū 。
Tiếng Việt: Từ xưa đến nay, đã sản sinh ra nhiều người tài giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài giỏi kiệt xuất, thường dùng để chỉ người có trí tuệ và tài năng vượt bậc.
Nghĩa phụ
English
An extraordinary talent, often refers to someone with remarkable intelligence and ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容相貌、体态俊俏秀丽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!