Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俊杰廉悍

Pinyin: jùn jié lián hàn

Meanings: Tài giỏi, chính trực và mạnh mẽ., Talented, upright, and strong., ①形容出类拔萃的人才,有过人的才干,俊美伟大的人品。[例]俊伟的人物。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 亻, 夋, 木, 灬, 兼, 广, 忄, 旱

Chinese meaning: ①形容出类拔萃的人才,有过人的才干,俊美伟大的人品。[例]俊伟的人物。

Grammar: Là cụm từ ghép bốn âm tiết, thường dùng để ca ngợi phẩm chất con người.

Example: 他是个俊杰廉悍的人。

Example pinyin: tā shì gè jùn jié lián hàn de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người tài giỏi, chính trực và mạnh mẽ.

俊杰廉悍
jùn jié lián hàn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài giỏi, chính trực và mạnh mẽ.

Talented, upright, and strong.

形容出类拔萃的人才,有过人的才干,俊美伟大的人品。俊伟的人物

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俊杰廉悍 (jùn jié lián hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung