Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俊彦
Pinyin: jùn yàn
Meanings: Người tài giỏi và xuất chúng, có dung mạo đẹp đẽ., A talented and outstanding person with good looks., ①遇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 夋, 产, 彡
Chinese meaning: ①遇。
Grammar: Thường dùng trong văn viết cao cấp để khen ngợi người tài năng và đẹp trai.
Example: 他是当代的俊彦之一。
Example pinyin: tā shì dāng dài de jùn yàn zhī yī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một trong những người tài giỏi của thời đại này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài giỏi và xuất chúng, có dung mạo đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
A talented and outstanding person with good looks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!