Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俊丽

Pinyin: jùn lì

Meanings: Beautiful and elegant (often used to describe appearance)., Xinh đẹp và thanh tú (thường dùng để miêu tả dung mạo)., ①古同“徐”,徐徐。*②姓氏。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 夋, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①古同“徐”,徐徐。*②姓氏。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng làm định ngữ miêu tả người.

Example: 她是一位俊丽的姑娘。

Example pinyin: tā shì yí wèi jùn lì de gū niáng 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái xinh đẹp và thanh tú.

俊丽
jùn lì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp và thanh tú (thường dùng để miêu tả dung mạo).

Beautiful and elegant (often used to describe appearance).

古同“徐”,徐徐

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俊丽 (jùn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung