Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: é

Meanings: Nước Nga; bất ngờ, ngay lập tức, Russia; suddenly, immediately, ①短暂的时间,一会儿。[例]俄而可以为其有矣。——《公羊传·桓公二年》。[例]俄见小虫跃起。——《聊斋志异·促织》。[例]俄,百千人大呼。——《虞初新志·秋声诗自序》。[例]老人俄死,田宅没官。——《笑林》。[合]俄顷时(不一会儿);俄且(即将,马上);俄延(拖延,迟延);俄瞬(短暂的时间,转瞬间);俄刻(顷刻,不长的时间);俄忽(一会儿,极短的时间)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 我

Chinese meaning: ①短暂的时间,一会儿。[例]俄而可以为其有矣。——《公羊传·桓公二年》。[例]俄见小虫跃起。——《聊斋志异·促织》。[例]俄,百千人大呼。——《虞初新志·秋声诗自序》。[例]老人俄死,田宅没官。——《笑林》。[合]俄顷时(不一会儿);俄且(即将,马上);俄延(拖延,迟延);俄瞬(短暂的时间,转瞬间);俄刻(顷刻,不长的时间);俄忽(一会儿,极短的时间)。

Hán Việt reading: nga

Grammar: Khi dùng làm danh từ, nó chỉ nước Nga. Khi dùng làm phó từ, thường xuất hiện trong các văn cảnh cổ để diễn tả sự bất ngờ hoặc nhanh chóng.

Example: 俄罗斯是一个大国。

Example pinyin: é luó sī shì yí gè dà guó 。

Tiếng Việt: Nga là một quốc gia lớn.

é
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước Nga; bất ngờ, ngay lập tức

nga

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Russia; suddenly, immediately

短暂的时间,一会儿。俄而可以为其有矣。——《公羊传·桓公二年》。俄见小虫跃起。——《聊斋志异·促织》。俄,百千人大呼。——《虞初新志·秋声诗自序》。老人俄死,田宅没官。——《笑林》。俄顷时(不一会儿);俄且(即将,马上);俄延(拖延,迟延);俄瞬(短暂的时间,转瞬间);俄刻(顷刻,不长的时间);俄忽(一会儿,极短的时间)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俄 (é) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung