Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俄语
Pinyin: é yǔ
Meanings: Tiếng Nga., Russian language., ①即俄罗斯语。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 我, 吾, 讠
Chinese meaning: ①即俄罗斯语。
Grammar: Danh từ chỉ ngôn ngữ quốc gia của nước Nga.
Example: 她会说流利的俄语。
Example pinyin: tā huì shuō liú lì de é yǔ 。
Tiếng Việt: Cô ấy có thể nói tiếng Nga lưu loát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng Nga.
Nghĩa phụ
English
Russian language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即俄罗斯语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!