Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俄罗斯语

Pinyin: Éluósī yǔ

Meanings: Tiếng Nga., Russian language., ①俄罗斯人的斯拉夫语;俄罗斯的官方语言。[例]俄罗斯人的三种斯拉夫语,笼统地包括白俄罗斯语和乌克兰语。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 亻, 我, 夕, 罒, 其, 斤, 吾, 讠

Chinese meaning: ①俄罗斯人的斯拉夫语;俄罗斯的官方语言。[例]俄罗斯人的三种斯拉夫语,笼统地包括白俄罗斯语和乌克兰语。

Grammar: Danh từ chỉ ngôn ngữ chính thức của nước Nga.

Example: 他正在学习俄罗斯语。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí é luó sī yǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học tiếng Nga.

俄罗斯语
Éluósī yǔ
3danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng Nga.

Russian language.

俄罗斯人的斯拉夫语;俄罗斯的官方语言。俄罗斯人的三种斯拉夫语,笼统地包括白俄罗斯语和乌克兰语

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俄罗斯语 (Éluósī yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung