Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 促进
Pinyin: cù jìn
Meanings: To promote, to facilitate development., Thúc đẩy, hỗ trợ quá trình phát triển., ①推动使向前发展。[例]促进两国关系正常化。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 足, 井, 辶
Chinese meaning: ①推动使向前发展。[例]促进两国关系正常化。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi sau mục tiêu cụ thể cần thúc đẩy.
Example: 我们要促进经济发展。
Example pinyin: wǒ men yào cù jìn jīng jì fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thúc đẩy phát triển kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thúc đẩy, hỗ trợ quá trình phát triển.
Nghĩa phụ
English
To promote, to facilitate development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推动使向前发展。促进两国关系正常化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!