Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 促请
Pinyin: cù qǐng
Meanings: To urge or request someone to do something promptly., Thúc giục, mời gọi làm việc gì đó nhanh chóng., ①敦促并请求。[例]促请上级早作决定。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 足, 讠, 青
Chinese meaning: ①敦促并请求。[例]促请上级早作决定。
Grammar: Động từ thường kết hợp với yêu cầu gấp rút.
Example: 他促请大家尽快完成任务。
Example pinyin: tā cù qǐng dà jiā jǐn kuài wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy thúc giục mọi người hoàn thành nhiệm vụ càng sớm càng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thúc giục, mời gọi làm việc gì đó nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To urge or request someone to do something promptly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敦促并请求。促请上级早作决定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!