Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 促膝谈心

Pinyin: cù xī tán xīn

Meanings: Talk heart-to-heart while sitting close together., Ngồi gần nhau tâm sự, trò chuyện chân tình., 促靠近;促膝膝碰膝,坐得很近。形容亲密地谈心里话。[出处]唐·田颖《揽云台记》“即有友人,不过十余知音之侣,来则促膝谈心,率皆圣贤之道,不敢稍涉异言。”[例]依弟愚见,这厅事也太阔落,意欲借尊斋,只需一席酒,我四人~,方才畅快。——清·吴敬梓《儒林外史》第十回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 亻, 足, 月, 桼, 炎, 讠, 心

Chinese meaning: 促靠近;促膝膝碰膝,坐得很近。形容亲密地谈心里话。[出处]唐·田颖《揽云台记》“即有友人,不过十余知音之侣,来则促膝谈心,率皆圣贤之道,不敢稍涉异言。”[例]依弟愚见,这厅事也太阔落,意欲借尊斋,只需一席酒,我四人~,方才畅快。——清·吴敬梓《儒林外史》第十回。

Grammar: Biểu đạt sự thân mật và sâu sắc trong cuộc trò chuyện.

Example: 两人促膝谈心。

Example pinyin: liǎng rén cù xī tán xīn 。

Tiếng Việt: Hai người ngồi gần nhau tâm sự.

促膝谈心
cù xī tán xīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi gần nhau tâm sự, trò chuyện chân tình.

Talk heart-to-heart while sitting close together.

促靠近;促膝膝碰膝,坐得很近。形容亲密地谈心里话。[出处]唐·田颖《揽云台记》“即有友人,不过十余知音之侣,来则促膝谈心,率皆圣贤之道,不敢稍涉异言。”[例]依弟愚见,这厅事也太阔落,意欲借尊斋,只需一席酒,我四人~,方才畅快。——清·吴敬梓《儒林外史》第十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

促膝谈心 (cù xī tán xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung