Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 促使
Pinyin: cù shǐ
Meanings: To urge, to prompt something to happen., Thúc đẩy, khiến cho cái gì đó xảy ra., ①推动某物或某事使达到一定目的。[例]这些动机促使他担负起吃力而又不讨好的工作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 足, 吏
Chinese meaning: ①推动某物或某事使达到一定目的。[例]这些动机促使他担负起吃力而又不讨好的工作。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước hành động mà nó tác động.
Example: 他的鼓励促使我继续努力。
Example pinyin: tā de gǔ lì cù shǐ wǒ jì xù nǔ lì 。
Tiếng Việt: Sự khuyến khích của anh ấy thúc đẩy tôi tiếp tục cố gắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thúc đẩy, khiến cho cái gì đó xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To urge, to prompt something to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推动某物或某事使达到一定目的。这些动机促使他担负起吃力而又不讨好的工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!