Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 便饭

Pinyin: biàn fàn

Meanings: Simple home-cooked meal., Cơm tiện lợi, bữa cơm gia đình đơn giản., ①平时吃的简单饭食。[例]天天吃便饭。*②接待客人,未作准备的普通膳食。[例]跟我们一块吃顿便饭吧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 更, 反, 饣

Chinese meaning: ①平时吃的简单饭食。[例]天天吃便饭。*②接待客人,未作准备的普通膳食。[例]跟我们一块吃顿便饭吧。

Grammar: Danh từ, đôi khi có thể được hiểu như một bữa ăn thông thường ở nhà.

Example: 今天晚上吃便饭。

Example pinyin: jīn tiān wǎn shàng chī biàn fàn 。

Tiếng Việt: Tối nay ăn cơm giản dị.

便饭
biàn fàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơm tiện lợi, bữa cơm gia đình đơn giản.

Simple home-cooked meal.

平时吃的简单饭食。天天吃便饭

接待客人,未作准备的普通膳食。跟我们一块吃顿便饭吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...