Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 便鞋
Pinyin: biàn xié
Meanings: Comfortable shoes/slippers, usually worn at home or casually., Giày dép thoải mái, thường dùng để đi trong nhà hoặc khi không cần trang trọng., ①穿着舒适的布鞋。[例]轻便的鞋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亻, 更, 圭, 革
Chinese meaning: ①穿着舒适的布鞋。[例]轻便的鞋。
Grammar: Là danh từ chỉ loại giày dép đơn giản và dễ mang.
Example: 我平时喜欢穿便鞋。
Example pinyin: wǒ píng shí xǐ huan chuān biàn xié 。
Tiếng Việt: Tôi thường thích đi giày thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giày dép thoải mái, thường dùng để đi trong nhà hoặc khi không cần trang trọng.
Nghĩa phụ
English
Comfortable shoes/slippers, usually worn at home or casually.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿着舒适的布鞋。轻便的鞋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!