Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 便道
Pinyin: biàn dào
Meanings: Đường tắt hoặc đường phụ, thuận tiện hơn so với con đường chính., Shortcut or side road, more convenient than the main road., ①比寻常所走的途径更直接、更近的道路。[例]抄便道走。*②供步行者使用的走道,通常设置在马路的两侧。[例]行人走人行便道。*③临时使用的路。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 更, 辶, 首
Chinese meaning: ①比寻常所走的途径更直接、更近的道路。[例]抄便道走。*②供步行者使用的走道,通常设置在马路的两侧。[例]行人走人行便道。*③临时使用的路。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ chỉ di chuyển như 走 (đi).
Example: 我们走便道更快。
Example pinyin: wǒ men zǒu biàn dào gèng kuài 。
Tiếng Việt: Chúng ta đi đường tắt sẽ nhanh hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường tắt hoặc đường phụ, thuận tiện hơn so với con đường chính.
Nghĩa phụ
English
Shortcut or side road, more convenient than the main road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比寻常所走的途径更直接、更近的道路。抄便道走
供步行者使用的走道,通常设置在马路的两侧。行人走人行便道
临时使用的路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!