Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 便是
Pinyin: biàn shì
Meanings: Is exactly, means (used for explanation or affirmation)., Chính là, tức là (dùng để giải thích hoặc khẳng định).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 更, 日, 𤴓
Grammar: Phó từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc giải thích.
Example: 成功便是坚持到底。
Example pinyin: chéng gōng biàn shì jiān chí dào dǐ 。
Tiếng Việt: Thành công chính là kiên trì đến cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính là, tức là (dùng để giải thích hoặc khẳng định).
Nghĩa phụ
English
Is exactly, means (used for explanation or affirmation).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!