Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 便宜

Pinyin: pián yi

Meanings: Rẻ, giá thấp, tiết kiệm., Cheap, inexpensive, affordable., ①花费很少,尤指与现行价格或实际价值相比较时。[例]便宜货。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 更, 且, 宀

Chinese meaning: ①花费很少,尤指与现行价格或实际价值相比较时。[例]便宜货。

Grammar: Dùng để mô tả giá cả thấp hoặc việc mua bán tiết kiệm. Trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa “thuận tiện” (便宜行事 - act conveniently).

Example: 这件衣服很便宜。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu hěn pián yi 。

Tiếng Việt: Cái áo này rất rẻ.

便宜
pián yi
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rẻ, giá thấp, tiết kiệm.

Cheap, inexpensive, affordable.

花费很少,尤指与现行价格或实际价值相比较时。便宜货

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

便宜 (pián yi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung