Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 便宜施行

Pinyin: pián yí shī xíng

Meanings: Tiến hành một cách thuận tiện và phù hợp với tình hình., To proceed conveniently and appropriately according to the situation., 指可斟酌情势,不拘规制条文,不须请示,自行处理。同便宜从事”。[出处]《史记·萧相国世家》“[萧何]为法令约束,立宗庙社稷宫室县邑,辄奏上,可,许以从事;即不及奏上,辄以便宜施行,上来以闻。”[例]一应军行调度,并听~。——宋·周密《齐东野语·赵信国辞相》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 亻, 更, 且, 宀, 㐌, 方, 亍, 彳

Chinese meaning: 指可斟酌情势,不拘规制条文,不须请示,自行处理。同便宜从事”。[出处]《史记·萧相国世家》“[萧何]为法令约束,立宗庙社稷宫室县邑,辄奏上,可,许以从事;即不及奏上,辄以便宜施行,上来以闻。”[例]一应军行调度,并听~。——宋·周密《齐东野语·赵信国辞相》。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng. Cấu trúc: [主语 + 便宜施行 + 宾语].

Example: 我们根据现场情况便宜施行了计划。

Example pinyin: wǒ men gēn jù xiàn chǎng qíng kuàng pián yi shī xíng le jì huà 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã thực hiện kế hoạch một cách linh hoạt dựa trên tình hình hiện trường.

便宜施行
pián yí shī xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến hành một cách thuận tiện và phù hợp với tình hình.

To proceed conveniently and appropriately according to the situation.

指可斟酌情势,不拘规制条文,不须请示,自行处理。同便宜从事”。[出处]《史记·萧相国世家》“[萧何]为法令约束,立宗庙社稷宫室县邑,辄奏上,可,许以从事;即不及奏上,辄以便宜施行,上来以闻。”[例]一应军行调度,并听~。——宋·周密《齐东野语·赵信国辞相》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

便#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

便宜施行 (pián yí shī xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung