Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 便利店
Pinyin: biàn lì diàn
Meanings: Convenience store., Cửa hàng tiện lợi.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亻, 更, 刂, 禾, 占, 广
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ loại hình cửa hàng bán lẻ phục vụ nhu cầu nhanh chóng.
Example: 我去便利店买饮料。
Example pinyin: wǒ qù biàn lì diàn mǎi yǐn liào 。
Tiếng Việt: Tôi đi cửa hàng tiện lợi mua đồ uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng tiện lợi.
Nghĩa phụ
English
Convenience store.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế