Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侶
Pinyin: lǚ
Meanings: Người bạn đời, cặp đôi, Partner, mate, ①同“侣”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 呂
Chinese meaning: ①同“侣”。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến tình yêu hoặc hôn nhân.
Example: 他是我的伴侣。
Example pinyin: tā shì wǒ de bàn lǚ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn đời của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bạn đời, cặp đôi
Nghĩa phụ
English
Partner, mate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“侣”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!