Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侵
Pinyin: qīn
Meanings: Xâm phạm, xâm lược, tấn công., To invade, encroach upon, attack., ①通“寝”。容貌丑陋。[例]蚡为人貌侵。——《汉书·田蚡传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻
Chinese meaning: ①通“寝”。容貌丑陋。[例]蚡为人貌侵。——《汉书·田蚡传》。
Hán Việt reading: xâm
Grammar: Động từ mạnh mẽ, thường dùng trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Có thể kết hợp với các danh từ như 领土 (lãnh thổ), 权利 (quyền lợi).
Example: 敌人侵入了我们的领土。
Example pinyin: dí rén qīn rù le wǒ men de lǐng tǔ 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã xâm nhập vào lãnh thổ của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xâm phạm, xâm lược, tấn công.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xâm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To invade, encroach upon, attack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“寝”。容貌丑陋。蚡为人貌侵。——《汉书·田蚡传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!