Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侵越

Pinyin: qīn yuè

Meanings: Xâm phạm ranh giới, vượt qua giới hạn, To overstep boundaries, to trespass, ①越犯职权、法制等。[例]侵越另一方的领域。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 戉, 走

Chinese meaning: ①越犯职权、法制等。[例]侵越另一方的领域。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc chính trị.

Example: 不得侵越国界。

Example pinyin: bù dé qīn yuè guó jiè 。

Tiếng Việt: Không được xâm phạm biên giới quốc gia.

侵越
qīn yuè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm phạm ranh giới, vượt qua giới hạn

To overstep boundaries, to trespass

越犯职权、法制等。侵越另一方的领域

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侵越 (qīn yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung