Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侵袭

Pinyin: qīn xí

Meanings: Tấn công, xâm nhập đột ngột, To attack suddenly, to invade, ①暗中侵入;破坏。[例]防止敌人侵袭。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 衣, 龙

Chinese meaning: ①暗中侵入;破坏。[例]防止敌人侵袭。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌人侵袭了边境。

Example pinyin: dí rén qīn xí le biān jìng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã tấn công biên giới.

侵袭 - qīn xí
侵袭
qīn xí

📷 Những người lính tương lai đi bộ trên cánh đồng lúa mì

侵袭
qīn xí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công, xâm nhập đột ngột

To attack suddenly, to invade

暗中侵入;破坏。防止敌人侵袭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...