Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侵略
Pinyin: qīn lüè
Meanings: To invade, to aggress, Xâm lược, ①侵犯掠夺。[例]不时侵略,略为民患。*②一切对他国领土、主权的侵犯和对他国人民的掠夺和奴役的行动。[例]侵略战争。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 各, 田
Chinese meaning: ①侵犯掠夺。[例]不时侵略,略为民患。*②一切对他国领土、主权的侵犯和对他国人民的掠夺和奴役的行动。[例]侵略战争。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động quân sự nhằm chiếm đoạt lãnh thổ.
Example: 日本侵略了中国。
Example pinyin: rì běn qīn lüè le zhōng guó 。
Tiếng Việt: Nhật Bản đã xâm lược Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xâm lược
Nghĩa phụ
English
To invade, to aggress
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侵犯掠夺。不时侵略,略为民患
一切对他国领土、主权的侵犯和对他国人民的掠夺和奴役的行动。侵略战争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!