Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侯门如海

Pinyin: hóu mén rú hǎi

Meanings: Noble family, deep and unfathomable, Gia đình quyền quý, sâu rộng khó dò, 侯门旧指显贵人家;海形容深☆门象大海那样深邃。比喻旧时相识的人,后因地位悬殊而疏远隔绝。[出处]唐·崔郊《赠去婢》诗“公子王孙逐后尘,绿珠垂泪滴罗巾☆门一入深如海,从此萧郎是路人。”[例]可是说的了~”,我是个什么东西儿!他家人又不认得我,去了也是白跑。——清·曹雪芹《红楼梦》第六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: ユ, 亻, 矢, 门, 口, 女, 每, 氵

Chinese meaning: 侯门旧指显贵人家;海形容深☆门象大海那样深邃。比喻旧时相识的人,后因地位悬殊而疏远隔绝。[出处]唐·崔郊《赠去婢》诗“公子王孙逐后尘,绿珠垂泪滴罗巾☆门一入深如海,从此萧郎是路人。”[例]可是说的了~”,我是个什么东西儿!他家人又不认得我,去了也是白跑。——清·曹雪芹《红楼梦》第六回。

Grammar: Thành ngữ cố định, tương tự '侯门似海'.

Example: 那家公司侯门如海,很难打入内部。

Example pinyin: nà jiā gōng sī hóu mén rú hǎi , hěn nán dǎ rù nèi bù 。

Tiếng Việt: Công ty đó quyền quý khó bề thâm nhập.

侯门如海
hóu mén rú hǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình quyền quý, sâu rộng khó dò

Noble family, deep and unfathomable

侯门旧指显贵人家;海形容深☆门象大海那样深邃。比喻旧时相识的人,后因地位悬殊而疏远隔绝。[出处]唐·崔郊《赠去婢》诗“公子王孙逐后尘,绿珠垂泪滴罗巾☆门一入深如海,从此萧郎是路人。”[例]可是说的了~”,我是个什么东西儿!他家人又不认得我,去了也是白跑。——清·曹雪芹《红楼梦》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...