Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侯门似海
Pinyin: hóu mén sì hǎi
Meanings: Noble family, hard to approach, Gia đình quyền quý, khó tiếp cận, 王公贵族的门庭像大海那样深遂。旧时豪门贵族、官府的门禁森严,一般人不能轻易进入。也比喻旧时相识的人,后因地位悬殊而疏远。[出处]唐·崔郊《赠去婢》“公子王孙逐后尘,绿珠垂泪滴罗中;侯门一入深如海,从此萧郎是路人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: ユ, 亻, 矢, 门, 以, 每, 氵
Chinese meaning: 王公贵族的门庭像大海那样深遂。旧时豪门贵族、官府的门禁森严,一般人不能轻易进入。也比喻旧时相识的人,后因地位悬殊而疏远。[出处]唐·崔郊《赠去婢》“公子王孙逐后尘,绿珠垂泪滴罗中;侯门一入深如海,从此萧郎是路人。”
Grammar: Thành ngữ cố định, biểu đạt ý nghĩa ẩn dụ.
Example: 想要进入这家公司,真是侯门似海。
Example pinyin: xiǎng yào jìn rù zhè jiā gōng sī , zhēn shì hóu mén sì hǎi 。
Tiếng Việt: Muốn vào công ty này thật khó như vào cửa quyền quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình quyền quý, khó tiếp cận
Nghĩa phụ
English
Noble family, hard to approach
Nghĩa tiếng trung
中文释义
王公贵族的门庭像大海那样深遂。旧时豪门贵族、官府的门禁森严,一般人不能轻易进入。也比喻旧时相识的人,后因地位悬殊而疏远。[出处]唐·崔郊《赠去婢》“公子王孙逐后尘,绿珠垂泪滴罗中;侯门一入深如海,从此萧郎是路人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế