Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侯爵
Pinyin: hóu jué
Meanings: Marquis (in feudal system), Tước hầu (trong hệ thống phong kiến), ①古时封建五等爵位的第二等。*②欧洲和日本贵族的世袭身分。尤指英国第二级贵族的成员,位于公爵之下和伯爵之上。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: ユ, 亻, 矢, 爫, 罒
Chinese meaning: ①古时封建五等爵位的第二等。*②欧洲和日本贵族的世袭身分。尤指英国第二级贵族的成员,位于公爵之下和伯爵之上。
Grammar: Danh từ, thường chỉ địa vị cao trong hệ thống phong kiến.
Example: 他是清朝的一位侯爵。
Example pinyin: tā shì qīng cháo de yí wèi hóu jué 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một vị hầu tước thời nhà Thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tước hầu (trong hệ thống phong kiến)
Nghĩa phụ
English
Marquis (in feudal system)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时封建五等爵位的第二等
欧洲和日本贵族的世袭身分。尤指英国第二级贵族的成员,位于公爵之下和伯爵之上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!