Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侯服玉食
Pinyin: hóu fú yù shí
Meanings: Luxurious clothing and food, affluent life, Ăn mặc sang trọng, cuộc sống giàu có, 侯服王侯之服;玉食珍美食品。穿王侯的衣服,吃珍贵的食物。形容豪华奢侈的生活。[出处]《汉书·叙传下》“侯服王食,败俗伤化。”[例]湛族为盛门,性颇豪侈,~,穷滋极珍。——《晋书·夏侯湛传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: ユ, 亻, 矢, 月, 𠬝, 丶, 王, 人, 良
Chinese meaning: 侯服王侯之服;玉食珍美食品。穿王侯的衣服,吃珍贵的食物。形容豪华奢侈的生活。[出处]《汉书·叙传下》“侯服王食,败俗伤化。”[例]湛族为盛门,性颇豪侈,~,穷滋极珍。——《晋书·夏侯湛传》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi trật tự các thành phần.
Example: 他过着侯服玉食的生活。
Example pinyin: tā guò zhe hóu fú yù shí de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta sống cuộc đời giàu sang phú quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn mặc sang trọng, cuộc sống giàu có
Nghĩa phụ
English
Luxurious clothing and food, affluent life
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侯服王侯之服;玉食珍美食品。穿王侯的衣服,吃珍贵的食物。形容豪华奢侈的生活。[出处]《汉书·叙传下》“侯服王食,败俗伤化。”[例]湛族为盛门,性颇豪侈,~,穷滋极珍。——《晋书·夏侯湛传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế