Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侮蔑
Pinyin: wǔ miè
Meanings: Xúc phạm, coi thường, To insult, despise, ①侮辱,蔑视。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 每, 戍
Chinese meaning: ①侮辱,蔑视。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị xúc phạm.
Example: 这种行为是对法律的侮蔑。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi shì duì fǎ lǜ de wǔ miè 。
Tiếng Việt: Hành vi này là xúc phạm pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xúc phạm, coi thường
Nghĩa phụ
English
To insult, despise
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侮辱,蔑视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!