Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侮弄

Pinyin: wǔ nòng

Meanings: Lăng nhục, làm trò đùa cợt, To humiliate, mock, ①哄骗;侮骂戏弄。[例]他侮弄你了吗?

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 每, 廾, 王

Chinese meaning: ①哄骗;侮骂戏弄。[例]他侮弄你了吗?

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ chỉ người.

Example: 不要侮弄他人。

Example pinyin: bú yào wǔ nòng tā rén 。

Tiếng Việt: Đừng lăng nhục người khác.

侮弄
wǔ nòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lăng nhục, làm trò đùa cợt

To humiliate, mock

哄骗;侮骂戏弄。他侮弄你了吗?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侮弄 (wǔ nòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung