Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侨资

Pinyin: qiáo zī

Meanings: Vốn đầu tư từ người định cư ở nước ngoài, Investment capital from overseas residents, ①指华侨的投资。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 乔, 亻, 次, 贝

Chinese meaning: ①指华侨的投资。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính.

Example: 这家工厂由侨资创办。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng yóu qiáo zī chuàng bàn 。

Tiếng Việt: Nhà máy này được thành lập nhờ vốn đầu tư của kiều bào.

侨资
qiáo zī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vốn đầu tư từ người định cư ở nước ngoài

Investment capital from overseas residents

指华侨的投资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侨资 (qiáo zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung