Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侨胞
Pinyin: qiáo bāo
Meanings: Người đồng bào sống ở nước ngoài, Overseas compatriots, ①居住在国外的同一国家或民族的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 乔, 亻, 包, 月
Chinese meaning: ①居住在国外的同一国家或民族的人。
Grammar: Danh từ, mang sắc thái tình cảm gắn bó với quê hương.
Example: 广大侨胞心系祖国。
Example pinyin: guǎng dà qiáo bāo xīn xì zǔ guó 。
Tiếng Việt: Kiều bào luôn hướng về đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đồng bào sống ở nước ngoài
Nghĩa phụ
English
Overseas compatriots
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居住在国外的同一国家或民族的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!