Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侨眷

Pinyin: qiáo juàn

Meanings: Người thân của kiều bào, Relatives of overseas Chinese, ①华侨在国内的眷属。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 乔, 亻, 目, 龹

Chinese meaning: ①华侨在国内的眷属。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các chính sách hỗ trợ xã hội.

Example: 政府会定期慰问侨眷。

Example pinyin: zhèng fǔ huì dìng qī wèi wèn qiáo juàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ thường xuyên thăm hỏi thân nhân kiều bào.

侨眷
qiáo juàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thân của kiều bào

Relatives of overseas Chinese

华侨在国内的眷属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侨眷 (qiáo juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung