Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侨汇
Pinyin: qiáo huì
Meanings: Tiền gửi về từ người định cư ở nước ngoài, Remittances from overseas residents, ①侨胞从国外汇到国内的钱款。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乔, 亻, 匚, 氵
Chinese meaning: ①侨胞从国外汇到国内的钱款。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, kinh tế.
Example: 侨汇对家乡经济有很大帮助。
Example pinyin: qiáo huì duì jiā xiāng jīng jì yǒu hěn dà bāng zhù 。
Tiếng Việt: Tiền kiều hối giúp ích lớn cho kinh tế quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền gửi về từ người định cư ở nước ngoài
Nghĩa phụ
English
Remittances from overseas residents
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侨胞从国外汇到国内的钱款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!