Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侨民

Pinyin: qiáo mín

Meanings: Người định cư ở nước ngoài, Overseas residents, ①指东晋南北朝时流亡江南的北方人。亦指寄居外乡的人。*②今称长期住在外国而保留本国国籍的居民。[例]在这个国家里的波兰侨民。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乔, 亻, 民

Chinese meaning: ①指东晋南北朝时流亡江南的北方人。亦指寄居外乡的人。*②今称长期住在外国而保留本国国籍的居民。[例]在这个国家里的波兰侨民。

Grammar: Danh từ, thường chỉ tập thể người sống ở nước ngoài nhưng vẫn gắn bó với quê hương.

Example: 这些侨民很关心祖国的发展。

Example pinyin: zhè xiē qiáo mín hěn guān xīn zǔ guó de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Những kiều dân này rất quan tâm đến sự phát triển của đất nước.

侨民
qiáo mín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người định cư ở nước ngoài

Overseas residents

指东晋南北朝时流亡江南的北方人。亦指寄居外乡的人

今称长期住在外国而保留本国国籍的居民。在这个国家里的波兰侨民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侨民 (qiáo mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung