Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侨属

Pinyin: qiáo shǔ

Meanings: Thân nhân của người định cư ở nước ngoài, Family members of overseas residents, ①侨眷,华侨在国内的眷属。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 乔, 亻, 尸, 禹

Chinese meaning: ①侨眷,华侨在国内的眷属。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các chính sách hoặc quyền lợi.

Example: 政府对侨属有优惠政策。

Example pinyin: zhèng fǔ duì qiáo shǔ yǒu yōu huì zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ có chính sách ưu đãi đối với thân nhân kiều bào.

侨属
qiáo shǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân nhân của người định cư ở nước ngoài

Family members of overseas residents

侨眷,华侨在国内的眷属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...