Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侨居

Pinyin: qiáo jū

Meanings: Định cư ở nước ngoài, To reside abroad, ①古时指寄居他乡,后多指在外国居住。[例]侨居邑东。——清·邵长蘅《青门剩稿》。*②作为移民而定居。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 乔, 亻, 古, 尸

Chinese meaning: ①古时指寄居他乡,后多指在外国居住。[例]侨居邑东。——清·邵长蘅《青门剩稿》。*②作为移民而定居。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với thời gian hoặc địa điểm.

Example: 他在美国侨居多年。

Example pinyin: tā zài měi guó qiáo jū duō nián 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã định cư ở Mỹ nhiều năm.

侨居
qiáo jū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định cư ở nước ngoài

To reside abroad

古时指寄居他乡,后多指在外国居住。侨居邑东。——清·邵长蘅《青门剩稿》

作为移民而定居

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侨居 (qiáo jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung