Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侨务

Pinyin: qiáo wù

Meanings: Công việc liên quan đến kiều bào, Affairs related to overseas Chinese, ①有关侨民的事务。[例]侨务委员会。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乔, 亻, 力, 夂

Chinese meaning: ①有关侨民的事务。[例]侨务委员会。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường đi kèm với các từ như '工作' (công tác), '政策' (chính sách).

Example: 他负责侨务工作。

Example pinyin: tā fù zé qiáo wù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách công tác kiều vụ.

侨务
qiáo wù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc liên quan đến kiều bào

Affairs related to overseas Chinese

有关侨民的事务。侨务委员会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...