Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侨乡
Pinyin: qiáo xiāng
Meanings: Vùng có nhiều người xuất cư ra nước ngoài, An area with many emigrants, ①即归侨、侨眷聚居的地区。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乔, 亻, 乡
Chinese meaning: ①即归侨、侨眷聚居的地区。
Grammar: Danh từ ghép cố định, không thay đổi trật tự các thành phần.
Example: 广东是著名的侨乡。
Example pinyin: guǎng dōng shì zhù míng de qiáo xiāng 。
Tiếng Việt: Quảng Đông là một vùng quê kiều nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng có nhiều người xuất cư ra nước ngoài
Nghĩa phụ
English
An area with many emigrants
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即归侨、侨眷聚居的地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!