Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侧
Pinyin: cè
Meanings: Bên cạnh, phía, Side/by the side, ①旁:侧面。侧影。侧门。侧室。侧翼。侧记(关于某些活动的侧面的报道)。*②斜着:侧重(zhòng)(偏重)。侧射。侧卧。侧枝。侧芽。辗转反侧。*③卑陋:侧陋(a。偏僻简陋;b。指地位低下)。*④正。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 则
Chinese meaning: ①旁:侧面。侧影。侧门。侧室。侧翼。侧记(关于某些活动的侧面的报道)。*②斜着:侧重(zhòng)(偏重)。侧射。侧卧。侧枝。侧芽。辗转反侧。*③卑陋:侧陋(a。偏僻简陋;b。指地位低下)。*④正。
Hán Việt reading: trắc
Grammar: Có thể làm danh từ chỉ vị trí hoặc giới từ bổ nghĩa cho hành động.
Example: 他站在门的侧面。
Example pinyin: tā zhàn zài mén de cè miàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng bên cạnh cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên cạnh, phía
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trắc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Side/by the side
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侧面。侧影。侧门。侧室。侧翼。侧记(关于某些活动的侧面的报道)
侧重(zhòng)(偏重)。侧射。侧卧。侧枝。侧芽。辗转反侧
侧陋(a。偏僻简陋;b。指地位低下)
正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!