Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侧面

Pinyin: cè miàn

Meanings: Side; aspect, Phía bên, mặt bên; khía cạnh, ①侧方那一面。*②构成总体的某一方面。[例]各种事物都有对立的两个侧面。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 则, 丆, 囬

Chinese meaning: ①侧方那一面。*②构成总体的某一方面。[例]各种事物都有对立的两个侧面。

Grammar: Danh từ thường đứng sau giới từ hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác. Có thể dùng trong cả nghĩa cụ thể (vật lý) và nghĩa bóng (khía cạnh).

Example: 从侧面看,这个建筑更美。

Example pinyin: cóng cè miàn kàn , zhè ge jiàn zhù gèng měi 。

Tiếng Việt: Nhìn từ phía bên, tòa nhà này đẹp hơn.

侧面
cè miàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía bên, mặt bên; khía cạnh

Side; aspect

侧方那一面

构成总体的某一方面。各种事物都有对立的两个侧面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...