Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侧击
Pinyin: cè jī
Meanings: Đánh úp từ bên cạnh, tấn công gián tiếp., To attack from the side, indirect assault., ①从两侧袭击。*②非正面地用语言、文字对别人进行的攻击。[例]旁敲侧击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 则, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①从两侧袭击。*②非正面地用语言、文字对别人进行的攻击。[例]旁敲侧击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.
Example: 敌人试图从侧翼侧击我们的阵地。
Example pinyin: dí rén shì tú cóng cè yì cè jī wǒ men de zhèn dì 。
Tiếng Việt: Kẻ địch cố gắng tấn công úp từ cánh của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh úp từ bên cạnh, tấn công gián tiếp.
Nghĩa phụ
English
To attack from the side, indirect assault.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从两侧袭击
非正面地用语言、文字对别人进行的攻击。旁敲侧击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!